
Khi nào cần hàn răng?
Hàn răng (hay còn gọi là trám răng) là phương pháp điều trị đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí, thường được chỉ định trong những trường hợp sau:
– Sâu răng;
– Răng bị gãy/mẻ/vỡ mức độ nhẹ;
– Mòn răng do cơ học (chải răng quá mạnh, dùng tăm xỉa răng…) hoặc chất hóa học (thức ăn, đồ uống như nước có ga, bia rượu, cà phê, đồ ngọt…);
– Răng thưa (khe thưa dưới 2mm) thường bị giắt, đọng thức ăn;
– Răng bị xỉn màu.
Để hàn răng, nha sĩ sử dụng nguyên liệu hàn gắn vào vị trí khiếm khuyết nhằm khôi phục lại hình dáng ban đầu và chức năng nhai của răng, giúp ngăn vi khuẩn và các tác nhân bên ngoài (nhiệt độ, chất hóa học có trong thức ăn, đồ uống…) tấn công răng tại vị trí khiếm khuyết dẫn tới những tổn thương nghiêm trọng hơn như răng lung lay, tiêu xương, rụng răng…
Hàn răng không đau tại Nha khoa Dr. Liệu
Nha sĩ nắm vững chuyên môn, thao tác chuẩn xác, nhẹ nhàng, đúng kỹ thuật, giúp:
– Hạn chế tối đa cảm giác đau nhức, ngay cả trong trường hợp có bệnh lý (sâu răng, viêm tủy…) đi kèm.
– Lựa chọn loại chất liệu phù hợp nhất nhờ khả năng đánh giá toàn diện về vị trí cần hàn, tính toán lực nhai trên bề mặt, yêu cầu về thẩm mỹ…
– Đảm bảo tốt chất lượng hàn ngay cả ở vị trí đặc biệt khó (ví dụ như khi hàn ở mặt bên tiếp giáp với răng kế cận vẫn đảm bảo sau khi hàn xong, giữa hai răng có độ khít vừa phải, dùng chỉ nha khoa đưa qua lại kiểm tra có thể thấy không bị vướng mắc, cũng không bị rộng hơn bình thường).
Tiêu chí đánh giá chất lượng hàn răng
– Không đau trong và sau khi hàn răng. Tùy từng trường hợp, nếu thấy cần thiết, nha sĩ sẽ tiến hành gây tê giúp bạn không còn cảm giác đau trong quá trình hàn răng.
– Miếng hàn tồn tại lâu dài và không bị bong.
– Không bị vỡ tổ chức xung quanh miếng hàn.
– Không bị sâu răng thứ phát.
– Răng sau khi hàn đảm bảo các chức năng như răng bình thường khác, không bị giắt, đọng thức ăn, bề mặt trơn nhẵn.
Chi phí hàn răng
STT |
Nội dung |
Chi phí tham khảo (VND) |
1 |
Khám bệnh, tư vấn thông thường |
Miễn phí |
2 |
Hàn răng sâu |
|
|
Amalgam |
100.000 |
|
Glassinomer (GIC) |
250.000 |
|
Composite |
300.000 |
|
Hàn răng 2 lớp (kỹ thuật sandwich): GIC + Composite |
600.000 |
3 |
Hàn tiêu cổ răng (composite) |
250.000 |
4 |
Răng trẻ em: hàn, chữa tủy răng sữa |
500.000 |
5 |
Hàn thẩm mỹ: Hàn, phủ composite (1 răng) |
1.000.000 |